Có 2 kết quả:
頂補 dǐng bǔ ㄉㄧㄥˇ ㄅㄨˇ • 顶补 dǐng bǔ ㄉㄧㄥˇ ㄅㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill a vacancy
(2) to substitute for
(2) to substitute for
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill a vacancy
(2) to substitute for
(2) to substitute for
Bình luận 0